16 giống chó phổ biến – Hướng dẫn chọn lựa và chăm sóc các giống chó phù hợp với bản thân

Bạn đang muốn tìm một người bạn đồng hành đáng yêu và trung thành? Chó cảnh là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu động vật và muốn thêm niềm vui cho cuộc sống. Việt Nam là một đất nước yêu chó, với vô số giống chó cảnh độc đáo và đẹp mắt. Bài viết này của TDMUFLC sẽ giới thiệu đến bạn 16 giống chó phổ biến tại Việt Nam, cùng với những đặc điểm, ưu điểm và cách chăm sóc phù hợp.

Các giống chó phổ biến

Các giống chó phổ biến
Các giống chó phổ biến

1. Chó Chihuahua

Chó Chihuahua đến từ Mexico, nổi tiếng với vẻ ngoài nhỏ nhắn, xinh xắn và tính cách tinh nghịch. Chúng là giống chó cảnh rất phổ biến trong nước ta.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ bé, cao khoảng 16 – 20cm, nặng 1,5 – 3kg.
  • Ngoại hình: Đầu nhỏ, tai dựng đứng, mắt to tròn, màu lông đa dạng.
  • Tính cách: Thông minh, nhanh nhẹn, thích được chiều chuộng, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Dễ chăm sóc: Vóc dáng nhỏ gọn, ít tốn diện tích.
  • Ít tốn chi phí: Chi phí thức ăn, phòng bệnh, chăm sóc thấp.
  • Thân thiện: Thích hợp nuôi trong gia đình có trẻ nhỏ.

Nhược điểm

  • Yếu ớt: Do vóc dáng nhỏ bé nên dễ bị thương tổn.
  • Có thể bị cắn: Nên huấn luyện từ nhỏ để tránh tình trạng cắn chủ hoặc người lạ.
Giá tham khảo:
  • 2.000.000 – 5.000.000 đồng/con (Chihuahua thuần chủng)
  • 1.000.000 – 2.000.000 đồng/con (Chihuahua lai)
Chó Chihuahua
Chó Chihuahua

2. Chó Bắc Kinh và Bắc Kinh lai Nhật

Chó Bắc Kinh và Bắc Kinh lai Nhật đều có nguồn gốc từ Trung Quốc. Giống chó này được biết đến với vẻ ngoài độc đáo và tính cách hiền lành.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Vừa phải, cao khoảng 20 – 25cm, nặng 3 – 6kg.
  • Ngoại hình: Đầu to, mũi ngắn, mắt to tròn, lông dày, màu lông đa dạng.
  • Tính cách: Hiền lành, dễ gần, thích được vuốt ve.

Ưu điểm

  • Thân thiện: Thích hợp nuôi trong gia đình có trẻ nhỏ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học và dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.
  • Giá cả phải chăng: Chi phí mua chó và chăm sóc thấp hơn các giống chó khác.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Dễ bị béo phì: Cần kiểm soát chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên.
Giá tham khảo:
  • 3.000.000 – 5.000.000 đồng/con (Bắc Kinh thuần chủng)
  • 1.000.000 – 2.000.000 đồng/con (Bắc Kinh lai Nhật)
Chó Bắc Kinh và Bắc Kinh lai Nhật
Chó Bắc Kinh và Bắc Kinh lai Nhật

3. Chó Dachshund (chó Lạp Xưởng/Xúc Xích)

Chó Dachshund, hay còn gọi là chó Lạp Xưởng hay Xúc Xích, là một giống chó cảnh độc đáo với cơ thể dài và chân ngắn.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Thân dài, chân ngắn, cao khoảng 15 – 30cm, nặng 3 – 10kg.
  • Ngoại hình: Đầu dài, tai dài dựng đứng, mắt to tròn, lông ngắn hoặc dài, màu lông đa dạng.
  • Tính cách: Thông minh, hoạt bát, thích đào bới, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Vui tươi, năng động: Thích hợp cho những người yêu thích vận động.
  • Ít tốn diện tích: Vóc dáng nhỏ gọn, thích hợp nuôi trong căn hộ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học và dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.

Nhược điểm

  • Dễ bị tổn thương cột sống: Nên tránh để chó nhảy cao hoặc hoạt động mạnh.
  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
Giá tham khảo:
  • 2.500.000 – 4.000.000 đồng/ con (Dachshund phối tại Việt Nam)
  • 5.000.000 – 8.000.000 đồng/con (Dachshund nhập từ Thái)
  • Trên 10.000.000 đồng/con (Dachshund nhập ở các nước châu u, Mỹ, Nga)
Chó Dachshund (chó Lạp Xưởng/Xúc Xích)
Chó Dachshund (chó Lạp Xưởng/Xúc Xích)

4. Chó Phú Quốc

Chó Phú Quốc là một giống chó bản địa của Việt Nam, nổi tiếng với vẻ ngoài thanh thoát và khả năng săn mồi tuyệt vời.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Trung bình, cao khoảng 45 – 55cm, nặng 15 – 25kg.
  • Ngoại hình: Đầu dài, mõm nhọn, tai nhỏ dựng đứng, đuôi cong vút, lông ngắn, màu lông chủ yếu là đen, vàng hoặc đen vàng.
  • Tính cách: Dũng cảm, trung thành, thông minh, khả năng săn mồi tốt.

Ưu điểm

  • Giữ nhà hiệu quả: Là giống chó cảnh gác nhà rất tốt.
  • Hiền lành, dễ gần: Thích hợp nuôi trong gia đình có trẻ nhỏ.
  • Chịu nóng tốt: Là giống chó thích hợp nuôi trong khí hậu nhiệt đới.

Nhược điểm

  • Có thể gặp vấn đề về da: Cần vệ sinh da thường xuyên.
  • Năng động, cần nhiều hoạt động: Cần cho chó chạy nhảy và vận động thường xuyên.

Giá tham khảo: 3.000.000 – 6.000.000 đồng/con

Chó Phú Quốc
Chó Phú Quốc

5. Chó Poodle

Chó Poodle là một giống chó cảnh rất phổ biến với bộ lông xoăn độc đáo và tính cách thông minh.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Có 3 size: toy (dưới 10 inch), miniature (10-15 inch) và standard (trên 15 inch).
  • Ngoại hình: Lông xoăn, màu lông đa dạng, có 3 kiểu lông: lông xù, lông lông và lông thẳng.
  • Tính cách: Thông minh, vui vẻ, hoạt bát, trung thành với chủ, dễ huấn luyện.

Ưu điểm

  • Ít rụng lông: Thích hợp cho những người bị dị ứng lông chó.
  • Dễ chăm sóc: Cần tắm và chải lông thường xuyên.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học và dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Dễ bị béo phì: Cần kiểm soát chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên.

Giá tham khảo: 6.000.000 – 10.000.000 đồng/con

Chó Poodle
Chó Poodle

6. Chó Pug

Chó Pug là một giống chó cảnh nhỏ bé đến từ Trung Quốc, nổi tiếng với vẻ ngoài đáng yêu và tính cách hài hước.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ gọn, cao khoảng 25 – 30cm, nặng 6 – 8kg.
  • Ngoại hình: Đầu tròn, mũi ngắn, mắt to tròn, lông ngắn, màu lông chủ yếu là đen, nâu, kem hoặc trắng sữa.
  • Tính cách: Hiền lành, vui vẻ, thích được chiều chuộng, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Dễ chăm sóc: Vóc dáng nhỏ gọn, ít tốn diện tích.
  • Ít tốn chi phí: Chi phí thức ăn, phòng bệnh, chăm sóc thấp.
  • Thân thiện với trẻ nhỏ: Là giống chó hiền lành và thân thiện với trẻ nhỏ.

Nhược điểm

  • Dễ bị nóng: Nên tránh để chó tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
Giá tham khảo:
  • 6.000.000 – 8.000.000 đồng/con (Pug loại thường nhân giống trong nước)
  • 10.000.000 – 15.000.000 đồng/con (Pug loại đẹp, có đảm bảo giống)
  • 10.000.000 – 25.000.000 đồng/con (Pug nhập khẩu)
Chó Pug
Chó Pug

Đặc điểm của các giống chó lớn

Các giống chó lớn như Alaska, Husky, Samoyed thường được nhiều người yêu thích bởi vẻ ngoài oai vệ, mạnh mẽ và tính cách trung thành.

7. Chó Alaska

Chó Alaska, còn gọi là chó Malamute, là một giống chó có nguồn gốc từ vùng Alaska, Hoa Kỳ.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Lớn, cao khoảng 60 – 70cm, nặng 35 – 55kg.
  • Ngoại hình: Đầu to, mũi đen, tai dựng đứng, đuôi cong, lông dày màu xám hoặc đen.
  • Tính cách: Thông minh, dũng cảm, trung thành, năng động.

Ưu điểm

  • Trung thành và bảo vệ: Chó Alaska rất trung thành với chủ, luôn bảo vệ gia đình.
  • Mạnh mẽ và hiếu động: Chúng là những người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ngày dạo chơi, chạy bộ.
  • Thân thiện và hiền lành: Được biết đến với tính tình hiền lành, thân thiện với trẻ nhỏ.

Nhược điểm

  • Yêu cầu nhiều không gian: Cần nhiều diện tích sinh hoạt và vận động.
  • Cần nhiều thời gian chăm sóc: Cần chải lông thường xuyên, huấn luyện thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.

Giá tham khảo: 8.000.000 – 15.000.000 đồng/con (Alaska nhập từ các nước khác sẽ đắt hơn)

Chó Alaska
Chó Alaska

8. Chó Husky

Chó Husky, có tên khoa học là Siberian Husky, là một giống chó lao động đến từ vùng Siberia, Nga.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Trung bình, cao khoảng 50 – 60cm, nặng 20 – 30kg.
  • Ngoại hình: Đầu hình nêm, tai dựng đứng, mắt màu xanh hoặc nâu, đuôi cong, lông dày màu xám, trắng, đen hoặc đỏ.
  • Tính cách: Thông minh, hoạt bát, yêu thích hoạt động ngoài trời.

Ưu điểm

  • Trung thành và giàu tình : Rất trung thành, luôn yêu thương chủ.
  • Năng động và vui tươiYêu thích vận động, chơi đùa.
  • Thông minh và dễ thích : Thông minh, dễ huấn luyện.

Nhược điểm

  • Năng động quá mức: Cần nhiều thời gian vận động.
  • Có tính thú cao: Có thể khó kiểm soát nếu không được huấn luyện bài bản.
  • Rụng lông: Rụng lông nhiều, cần chải lông thường xuyên.

Giá tham khảo: 6.000.000 – 10.000.000 đồng/con (Husky nhập ở nước khác có giấy tờ sẽ đắt hơn)

Chó Husky
Chó Husky

9. Chó Samoyed

Chó Samoyed được lai tạo từ giống chó kéo xe tuyết ở vùng Siberia, Nga.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Trung bình, cao khoảng 45 – 60cm, nặng 17 – 30kg.
  • Ngoại hình: Mũi đen, tai nhỏ dựng đứng, đuôi cong trên lưng, lông dày, màu trắng, nhìn giống như một chú gấu bông trắng.
  • Tính cách: Hiền lành, thân thiện, yêu thích hoạt động ngoài trời.

Ưu điểm

  • Hướng đến gia đình: Luôn thân thiện, thích nghi và vui vẻ trong môi trường gia đình.
  • Trung thành và sống tình cảm: Rất trung thành.
  • Sạch sẽ và gọn gàng: Ít rụng lông hơn các giống chó khác.

Nhược điểm

  • Năng lượng bên trong cao: Cần nhiều thời gian vận động.
  • Dễ sủa: Có thể kêu nhiều, cần huấn luyện từ nhỏ.
  • Tỉa lông, tắm rửa, chải lông: Cần chải lông thường xuyên.

Giá tham khảo: 6.000.000 – 9.000.000 đồng/con (Samoyed nhập nước ngoài cao sẽ giá cao hơn)

Chó Samoyed
Chó Samoyed

Các giống chó nhỏ dễ nuôi

Các giống chó nhỏ như Pomeranian, Beagle, Shiba Inu thường được ưa chuộng vì chúng dễ thương, dễ chăm sóc, ít tốn diện tích.

10. Chó Pomeranian (chó Phốc sóc)

Chó Pomeranian là một giống chó cảnh nhỏ bé đến từ vùng Pomeranian của Đức, nổi tiếng với bộ lông xù bông như những chú “gấu bông”.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ bé, cao khoảng 15 – 25cm, nặng 1,5 – 3kg.
  • Ngoại hình: Đầu nhỏ, tai dựng đứng, mắt to tròn, lông xù bông, màu lông đa dạng.
  • Tính cách: Hoạt bát, vui vẻ, thông minh, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Dễ chăm sóc: Vóc dáng nhỏ gọn, ít tốn diện tích.
  • Ít tốn chi phí: Chi phí thức ăn, phòng bệnh, chăm sóc thấp.
  • Thân thiện: Thích hợp nuôi trong gia đình có trẻ nhỏ.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Dễ bị béo phì: Cần kiểm soát chế độ ăn uống và tập luyện thường xuyên.

Giá bán tham khảo: 6.000.000 – 12.000.000 đồng/con, loại ở Việt Nam thuần chủng có giấy tờ (Phốc sóc nhập nước ngoài có giấy tờ sẽ đắt hơn).

Chó Pomeranian (chó Phốc sóc)
Chó Pomeranian (chó Phốc sóc)

11. Chó Beagle

Chó Beagle là một giống chó săn thỏ đến từ Anh, nổi tiếng với khả năng đánh hơi và tính cách hài hước.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Trung bình, cao khoảng 30 – 40cm, nặng 10 – 15kg.
  • Ngoại hình: Tai dài và rủ xuống, mõm ngắn, mắt to tròn, lông ngắn, màu lông chủ yếu là trắng, đen, nâu hoặc nâu đen.
  • Tính cách: Hoạt bát, vui tươi, thông minh, dễ huấn luyện, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Thân thiện: Luôn vui vẻ và thích chơi đùa với trẻ nhỏ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học, dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.
  • Ít tốn chi phí: Chi phí thức ăn, phòng bệnh, chăm sóc thấp.

Nhược điểm

  • Có thể rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.
  • Thích đào bới: Nên hạn chế cho chó đào bới trong vườn hoặc trong nhà.

Giá tham khảo: 4.000.000 – 6.000.000 đồng/con (Beagle nhập ngoại sẽ đắt hơn)

Chó Beagle
Chó Beagle

12. Chó Shiba Inu

Chó Shiba Inu đến từ Nhật Bản, là một giống chó độc lập, tự tin, sở hữu vẻ ngoài cổ điển và tính cách đáng yêu.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ gọn, cao khoảng 35 – 41cm, nặng 7 – 10kg.
  • Ngoại hình: Tai nhỏ dựng đứng, đuôi cong, lông dày, màu lông chủ yếu là đỏ, đen, kem hoặc trắng.
  • Tính cách: Thông minh, độc lập, dũng cảm, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Ít tốn diện tích: Thích hợp nuôi trong căn hộ.
  • Ít rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học và dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.
  • Năng động, cần nhiều hoạt động: Cần cho chó chạy nhảy và vận động thường xuyên.
Giá tham khảo:
  • 20.000.000 – 30.000.000 đồng/con (Shiba nhân giống tự phát, có đủ giấy tờ)
  • 40.000.000 – 45.000.000 đồng/con (Shiba nhập khẩu)
Chó Shiba Inu
Chó Shiba Inu

Những giống chó thích hợp cho gia đình

Một số giống chó được đánh giá là phù hợp với những gia đình có trẻ nhỏ bởi tính cách hiền lành, dễ gần và thân thiện.

13. Chó Golden Retriever

Chó Golden Retriever là một giống chó săn đến từ Scotland, nổi tiếng với bộ lông màu vàng óng ánh và tính cách hiền lành, thân thiện.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Lớn, cao khoảng 55 – 65cm, nặng 25 – 35kg.
  • Ngoại hình: Đầu to, mõm rộng, tai rủ xuống, đuôi dài, lông dài, màu lông chủ yếu là vàng nhạt, vàng đậm, hoặc vàng kem.
  • Tính cách: Thông minh, năng động, hiền lành, dễ huấn luyện, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Thân thiện với trẻ nhỏ: Luôn vui vẻ và thích chơi đùa với trẻ nhỏ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học, dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.
  • Ít rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.

Nhược điểm

  • Yêu cầu nhiều không gian: Cần nhiều diện tích sinh hoạt và vận động.
  • Cần nhiều thời gian chăm sóc: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
Giá tham khảo:
  • 7.000.000 – 10.000.000 đồng/con (Golden thuần chủng)
  • 10.000.000 – 18.000.000 đồng/con (Golden nhập khẩu có đủ giấy tờ)
Chó Golden Retriever
Chó Golden Retriever

14. Chó Becgie

Chó Becgie Đức, là giống chó được lai tạo từ những giống chó chăn cừu, bản địa của Đức.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Lớn, cao khoảng 60 – 70cm, nặng 30 – 40kg.
  • Ngoại hình: Đầu to, mõm dài, tai dựng đứng, đuôi dài, lông ngắn, màu lông chủ yếu là đen, nâu, hoặc trắng.
  • Tính cách: Thông minh, trung thành, dũng cảm, dễ huấn luyện, chăm chỉ.

Ưu điểm

  • Dễ huấn luyện: Nhanh học và dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản, thường được huấn luyện để làm chó nghiệp vụ.
  • Trung thành: Luôn bảo vệ gia đình và chủ nhân.
  • Hiền lành: Luôn thân thiện và vui vẻ với trẻ nhỏ.

Nhược điểm

  • Yêu cầu nhiều không gian: Cần nhiều diện tích sinh hoạt và vận động.
  • Cần nhiều thời gian chăm sóc: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.
Giá tham khảo:
  • 18.000.000 – 20.000.000 đồng/con (Becgie Đức thuần chủng sinh tại Việt Nam)
  • 20.000.000 – 30.000.000 đồng/con (Becgie Đức nhập khẩu, có giấy tờ đầy đủ)
Chó Becgie
Chó Becgie

15. Chó Corgi

Chó Corgi, có nguồn gốc từ xứ Wales, là một giống chó nhỏ bé, chân ngắn, được biết đến với vẻ ngoài độc đáo và tính cách vui nhộn.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ gọn, cao khoảng 25 – 30cm, nặng 10 – 15kg.
  • Ngoại hình: Chân ngắn, đuôi ngắn, lưng dài, tai dựng đứng, lông ngắn, màu lông chủ yếu là đen, trắng, vàng, hoặc đỏ.
  • Tính cách: Thông minh, hoạt bát, vui vẻ, trung thành với chủ.

Ưu điểm

  • Thân thiện: Luôn vui vẻ và thích chơi đùa với trẻ nhỏ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học, dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.
  • Ít rụng lông: Cần chải lông thường xuyên.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.
  • Năng động, cần nhiều hoạt động: Cần cho chó chạy nhảy và vận động thường xuyên.

Giá bán tham khảo: 13.000.000 – 20.000.000 đồng/con (tùy màu sắc)

Chó Corgi
Chó Corgi

16. Chó Mông Cộc

Chó Mông Cộc là một giống chó bản địa của Việt Nam, nổi tiếng với vẻ ngoài độc đáo, với phần đuôi ngắn, bị cụt.

Đặc điểm nổi bật

  • Vóc dáng: Nhỏ gọn, cao khoảng 30 – 40cm, nặng 10 – 15kg.
  • Ngoại hình: Đầu nhỏ, mõm dài, tai dựng đứng, đuôi ngắn bị cụt, lông ngắn, màu lông chủ yếu là đen, nâu, hoặc vàng.
  • Tính cách: Trung thành, dũng cảm, hiền lành, bảo vệ chủ.

Ưu điểm

  • Giữ nhà hiệu quả: Là giống chó giữ nhà rất tốt.
  • Thân thiện: Luôn vui vẻ và thích chơi đùa với trẻ nhỏ.
  • Dễ huấn luyện: Nhanh học, dễ dàng tiếp thu các lệnh cơ bản.

Nhược điểm

  • Có thể bị rụng nhiều lông: Cần chải lông thường xuyên.
  • Có thể kêu to: Cần huấn luyện từ nhỏ để tránh tiếng ồn.
  • Năng động, cần nhiều hoạt động: Cần cho chó chạy nhảy và vận động thường xuyên.
Chó Mông Cộc
Chó Mông Cộc

Giống chó thông minh và dễ huấn luyện

Một số giống chó nổi tiếng với trí thông minh và khả năng học hỏi nhanh, dễ tiếp thu các lệnh cơ bản, phù hợp với việc huấn luyện.

  • Chó Poodle: Được xếp hạng là giống chó thông minh nhất thế giới.
  • Chó Golden Retriever: Luôn nằm trong top những giống chó thông minh nhất.
  • Chó Border Collie: Là giống chó thông minh nhất thế giới, chuyên về chăn cừu.
  • Chó German Shepherd: Là giống chó thông minh được huấn luyện để làm chó nghiệp vụ.
  • Chó Doberman Pinscher: Là giống chó thông minh, được huấn luyện làm chó nghiệp vụ.
  • Chó Rottweiler: Là giống chó thông minh, và trung thành.
  • Chó Shetland Sheepdog: Là giống chó thông minh được sử dụng để chăn cừu.
  • Chó Papua New Guinea Singing Dog: Là giống chó thông minh, và dễ huấn luyện.
Giống chó thông minh và dễ huấn luyện
Giống chó thông minh và dễ huấn luyện

Các giống chó gọn nhẹ và dễ di chuyển

Đối với những người sống trong căn hộ nhỏ hoặc thường xuyên di chuyển, các giống chó nhỏ gọn là lựa chọn lý tưởng.

  • Chó Chihuahua: Vóc dáng nhỏ bé, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Pug: Vóc dáng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Pomeranian: Vóc dáng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Beagle: Vóc dáng tương đối nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Corgi: Vóc dáng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Shih Tzu: Vóc dáng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
  • Chó Yorkshire Terrier: Vóc dáng nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển.
Các giống chó gọn nhẹ và dễ di chuyển
Các giống chó gọn nhẹ và dễ di chuyển

Các giống chó có năng lực săn mồi tốt

Một số giống chó có khả năng săn mồi tốt từ trước đến nay được nhiều người ưa chuộng bởi vẻ ngoài oai vệ và bản năng săn mồi mạnh mẽ.

  • Chó Phú Quốc: Là giống chó có thể săn bắt các loài động vật nhỏ.
  • Chó Beagle: Là giống chó săn thỏ đến từ Anh.
  • Chó Labrador Retriever: Là giống chó săn vịt, với khả năng bơi lội và đánh hơi tốt.
  • Chó Golden Retriever: Là một giống chó săn, với khả năng đánh hơi và truy tìm.
  • Chó German Shorthaired Pointer: Là giống chó săn được sử dụng để săn bắt các loài chim.
  • Chó English Springer Spaniel: Là giống chó săn được sử dụng để săn bắt các loài chim.
Các giống chó có năng lực săn mồi tốt
Các giống chó có năng lực săn mồi tốt

Chăm sóc và dinh dưỡng cho các giống chó

Chế độ ăn uống

Chó cần được cung cấp chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bao gồm:

  • Protein: Cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì cơ bắp.
  • Carbohydrate: Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Chất béo: Cung cấp năng lượng và giúp hấp thu vitamin.
  • Vitamin và khoáng chất: Cần thiết cho sức khỏe tổng thể.

Cách cho chó ăn

  • Lượng thức ăn: Tùy thuộc vào giống chó, độ tuổi, mức độ hoạt động.
  • Số bữa ăn: Cho chó ăn 2 – 3 bữa/ngày.
  • Loại thức ăn: Có thể cho chó ăn thức ăn hạt, thức ăn tươi hoặc kết hợp cả hai.

Chăm sóc sức khỏe

  • Tiêm phòng: Cần tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm định kỳ.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kịp thời phát hiện và điều trị bệnh.
  • Vệ sinh: Tắm, chải lông thường xuyên, vệ sinh tai, mắt, răng miệng.
Chăm sóc và dinh dưỡng cho các giống chó
Chăm sóc và dinh dưỡng cho các giống chó

Việc lựa chọn giống chó phù hợp với điều kiện gia đình, sở thích cá nhân và khả năng chăm sóc là điều rất quan trọng. Hãy tìm hiểu kỹ về đặc điểm, tính cách, nhu cầu chăm sóc của từng giống chó trước khi quyết định. Chúc bạn tìm được người bạn đồng hành 4 chân phù hợp và tận hưởng niềm vui nuôi chó!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ko66 | f8bet | rồng bạch kim | sunwin | sunwin | da88