Gia đình bạn đang có kế hoạch sinh em bé? Bạn muốn tìm cách tính sinh con trai? Mong muốn có một bé trai khỏe mạnh, kháu khỉnh là ao ước của nhiều gia đình. Từ xưa đến nay, nhiều người đã tìm kiếm những phương pháp để tăng xác suất sinh con trai, nhưng liệu những phương pháp này có thực sự hiệu quả? Bài viết này, TDMUFLC sẽ chia sẻ những cách tính sinh con trai, con gái dựa trên những nghiên cứu khoa học và kinh nghiệm dân gian. Cùng khám phá và tìm hiểu cách để tăng cơ hội chào đón một thành viên nhỏ bé theo ý muốn của bạn!
1. Cách tính sinh con trai, con gái theo ngày rụng trứng
Đây là một cách tính phổ biến nhất được nhiều ba mẹ áp dụng nếu muốn sinh con trai hoặc con gái. Giới tính của con cũng phần nào phụ thuộc vào ngày rụng trứng của mẹ. Để biết được ngày rụng trứng của mình, các mẹ có thể tính theo những cách sau:
1.1. Dựa vào dịch nhầy cổ tử cung
Dịch nhầy cổ tử cung sẽ thay đổi theo từng giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt.
- Giai đoạn đầu kỳ kinh nguyệt: Dịch nhầy sẽ đặc và có màu trắng đục.
- Giai đoạn giữa kỳ kinh nguyệt: Dịch nhầy sẽ trở nên loãng, trong và có màu trắng trong suốt.
- Giai đoạn cuối kỳ kinh nguyệt: Dịch nhầy sẽ trở nên đặc và có màu vàng hoặc hơi nâu.
Ngày rụng trứng thường rơi vào khoảng thời gian dịch nhầy cổ tử cung loãng, trong và có màu trắng trong suốt.
1.2. Đo nhiệt độ cơ thể
Nhiệt độ cơ thể của phụ nữ sẽ tăng lên khoảng 0,3 – 0,5 độ C vào ngày rụng trứng. Vì thế, bạn có thể sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể vào mỗi buổi sáng trước khi thức dậy.
- Ghi lại nhiệt độ cơ thể: Ghi lại nhiệt độ cơ thể hàng ngày trong một bảng biểu để theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ cơ thể.
- Xác định ngày rụng trứng: Ngày rụng trứng thường rơi vào ngày nhiệt độ cơ thể đạt đỉnh và duy trì cao hơn 3 ngày liên tiếp.
1.3. Sử dụng que thử rụng trứng
Que thử rụng trứng có thể phát hiện ra hormone luteinizing hormone (LH) trong nước tiểu, hormone này được tiết ra nhiều hơn trước ngày rụng trứng khoảng 12-36 giờ.
- Sử dụng que thử rụng trứng: Sử dụng que thử rụng trứng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Xác định ngày rụng trứng: Kết quả que thử rụng trứng sẽ cho biết ngày rụng trứng dự kiến.
1.4. Theo dõi cơn đau bụng
Một số phụ nữ có thể cảm nhận được cơn đau bụng nhẹ ở một bên bụng dưới, thường là bên trái hoặc bên phải, trước ngày rụng trứng vài ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng có cảm giác này.
1.5. Tính theo chu kỳ kinh nguyệt
Chu kỳ kinh nguyệt trung bình của phụ nữ là 28 ngày. Ngày rụng trứng thường rơi vào ngày thứ 14 trong chu kỳ kinh nguyệt.
1.6. Bảng tính chu kỳ kinh nguyệt
Có rất nhiều bảng tính chu kỳ kinh nguyệt được cung cấp trên mạng hoặc trong các ứng dụng điện thoại. Bạn chỉ cần nhập thông tin về chu kỳ kinh nguyệt của mình vào bảng tính, bảng tính sẽ tự động tính toán ngày rụng trứng dự kiến.
1.7. Cách tính sinh con trai, con gái theo ngày rụng trứng
sẽ thuận lợi cho những mẹ có vòng kinh đều, vì như thế tỉ lệ chính xác sẽ cao hơn. Trung bình kỳ kinh nguyệt của chị em kéo dài từ 28 – 30 ngày. Ngày rụng trứng sẽ rơi vào ngày thứ 14 – 16 trong tháng. Và nếu muốn sinh con trai theo cách tính này chính xác hơn cha mẹ cần quan hệ ngay đúng ngày rụng trứng. Còn với ba mẹ nào muốn sinh con gái thì cách tính cũng vô cùng đơn giản vô cùng đơn giản
2. Cách tính sinh con trai, con gái theo tuổi âm của ba mẹ
Phương pháp tính sinh con trai, con gái theo tuổi âm của ba mẹ dựa trên các quy luật chiêm tinh học cổ truyền. Bạn cần xác định tuổi âm của mỗi người, sau đó đối chiếu với bảng tính.
2.1. Xác định tuổi âm
Tuổi âm được tính bằng cách cộng thêm 3 tuổi vào tuổi dương của người đó. Ví dụ: bạn sinh năm 1990 nghĩa là tuổi dương là 33 tuổi, thì tuổi âm của bạn là 33 + 3 = 36 tuổi.
2.2. Bảng tính sinh con trai, con gái theo tuổi âm của ba mẹ
Tuổi âm của mẹ | Tuổi âm của bố | Sinh con trai | Sinh con gái |
---|---|---|---|
1 | 1 | X | X |
1 | 2 | X | O |
1 | 3 | O | X |
1 | 4 | X | O |
1 | 5 | O | X |
… | … | … | … |
12 | 1 | O | X |
12 | 2 | X | O |
12 | 3 | O | X |
12 | 4 | X | O |
12 | 5 | O | X |
Lưu ý: Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo, tỉ lệ chính xác không cao.
3. Cách tính sinh con trai, con gái theo năm sinh của mẹ và tháng sinh dự kiến của con
Cách tính này dựa trên sự tương sinh tương khắc của ngũ hành trong năm sinh của mẹ và tháng sinh dự kiến của con. Mỗi năm sinh tương ứng với một ngũ hành và mỗi tháng sinh cũng tương ứng với một ngũ hành.
3.1. Bảng tương sinh tương khắc ngũ hành
Ngũ hành | Tương sinh | Tương khắc |
---|---|---|
Kim | Thủy | Mộc |
Thủy | Mộc | Thổ |
Mộc | Thổ | Kim |
Thổ | Kim | Thủy |
Hỏa | Thổ | Thủy |
3.2. Xác định ngũ hành của năm sinh của mẹ
Năm sinh | Ngũ hành |
---|---|
1970, 1982, 1994, 2006, 2018 | Kim |
1971, 1983, 1995, 2007, 2019 | Thủy |
1972, 1984, 1996, 2008, 2020 | Mộc |
1973, 1985, 1997, 2009, 2021 | Hỏa |
1974, 1986, 1998, 2010, 2022 | Thổ |
1975, 1987, 1999, 2011, 2023 | Kim |
1976, 1988, 2000, 2012, 2024 | Thủy |
1977, 1989, 2001, 2013, 2025 | Mộc |
1978, 1990, 2002, 2014, 2026 | Hỏa |
1979, 1991, 2003, 2015, 2027 | Thổ |
1980, 1992, 2004, 2016, 2028 | Kim |
1981, 1993, 2005, 2017, 2029 | Thủy |
3.3. Xác định ngũ hành của tháng sinh dự kiến của con
Tháng sinh | Ngũ hành |
---|---|
1, 3, 5, 7, 9, 11 | Mộc |
2, 4, 6, 8, 10, 12 | Hỏa |
3.4. Cách tính sinh con trai, con gái
- Sinh con trai: Năm sinh của mẹ tương sinh với tháng sinh dự kiến của con. Ví dụ: mẹ sinh năm 1990 (Kim) và dự kiến sinh con vào tháng 3 (Mộc). Kim sinh Mộc, nên theo cách tính này, mẹ có khả năng sinh con trai.
- Sinh con gái: Năm sinh của mẹ tương khắc với tháng sinh dự kiến của con. Ví dụ: mẹ sinh năm 1990 (Kim) và dự kiến sinh con vào tháng 2 (Hỏa). Kim khắc Hỏa, nên theo cách tính này, mẹ có khả năng sinh con gái.
Lưu ý: Cách tính này chỉ dựa trên lý thuyết ngũ hành, nên tỷ lệ chính xác không cao.
4. Cách tính sinh con trai, con gái theo bảng tính của cổ học phương Đông
Cách tính này dựa trên bảng tính của cổ học phương Đông, dựa trên mối quan hệ tương sinh tương khắc của ngũ hành.
4.1. Bảng tính sinh con trai, con gái
Tháng sinh của mẹ | Tháng sinh dự kiến của con | Sinh con trai | Sinh con gái |
---|---|---|---|
1 | 1 | O | X |
1 | 2 | X | O |
1 | 3 | O | X |
1 | 4 | X | O |
1 | 5 | O | X |
… | … | … | … |
12 | 1 | X | O |
12 | 2 | O | X |
12 | 3 | X | O |
12 | 4 | O | X |
12 | 5 | X | O |
Lưu ý: Bảng tính này chỉ mang tính chất tham khảo, tỉ lệ chính xác không cao.
5. Cách tính sinh con trai, con gái theo bát quái
Cách tính sinh con trai, con gái theo bát quái dựa trên nguyên lý âm dương ngũ hành và các mối quan hệ tương sinh tương khắc.
5.1. Xác định bát quái của mẹ
Bát quái của mẹ được xác định dựa trên năm sinh của mẹ.
- Năm sinh: 1970, 1982, 1994, 2006, 2018 – Bát quái Càn
- Năm sinh: 1971, 1983, 1995, 2007, 2019 – Bát quái Khảm
- Năm sinh: 1972, 1984, 1996, 2008, 2020 – Bát quái Cấn
- Năm sinh: 1973, 1985, 1997, 2009, 2021 – Bát quái Chấn
- Năm sinh: 1974, 1986, 1998, 2010, 2022 – Bát quái Tốn
- Năm sinh: 1975, 1987, 1999, 2011, 2023 – Bát quái Ly
- Năm sinh: 1976, 1988, 2000, 2012, 2024 – Bát quái Khôn
- Năm sinh: 1977, 1989, 2001, 2013, 2025 – Bát quái Đoài
5.2. Xác định bát quái của con
Bát quái của con được xác định dựa trên tháng sinh dự kiến của con.
- Tháng sinh: 1, 3, 5, 7, 9, 11 – Bát quái Cấn
- Tháng sinh: 2, 4, 6, 8, 10, 12 – Bát quái Chấn
5.3. Cách tính sinh con trai, con gái
- Sinh con trai: Bát quái của mẹ và con tương sinh. Ví dụ: mẹ sinh năm 1990 (Càn) và dự kiến sinh con vào tháng 3 (Cấn). Càn sinh Cấn, nên theo cách tính này, mẹ có khả năng sinh con trai.
- Sinh con gái: Bát quái của mẹ và con tương khắc. Ví dụ: mẹ sinh năm 1990 (Càn) và dự kiến sinh con vào tháng 2 (Chấn). Càn khắc Chấn, nên theo cách tính này, mẹ có khả năng sinh con gái.
Lưu ý: Cách tính này chỉ dựa trên lý thuyết bát quái, nên tỉ lệ chính xác không cao.
6. Chế độ dinh dưỡng trước khi mang thai
Bên cạnh các cách tính sinh con trai, con gái, chế độ dinh dưỡng trước khi mang thai cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giới tính của thai nhi.
6.1. Thực phẩm giúp sinh con trai
- Thực phẩm giàu kẽm: Hàu, thịt bò, thịt gà, trứng, các loại hạt như hạt điều, hạt bí ngô, hạt hướng dương…
- Thực phẩm giàu muối khoáng và vitamin D: Cá hồi, cá ngừ, cá thu, tôm, cua…
- Thực phẩm giàu natri: Muối, nước mắm, tương…
6.2. Thực phẩm giúp sinh con gái
- Thực phẩm giàu canxi: Sữa, sữa chua, phô mai, rau xanh đậm màu như rau cải, bông cải xanh, súp lơ xanh…
- Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, quýt, bưởi, ổi, dâu tây, kiwi…
- Thực phẩm giàu magiê: Chuối, rau bina, hạnh nhân, hạt điều, đậu đen…
Lưu ý: Chế độ dinh dưỡng nên được kết hợp với các cách tính sinh con trai, con gái để tăng hiệu quả.
Kết luận
Các cách tính sinh con trai, con gái được chia sẻ trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không có cơ sở khoa học chứng minh. Giới tính của thai nhi là do yếu tố di truyền quyết định. Vì vậy, thay vì tập trung vào việc tính toán, các bậc phụ huynh nên tập trung vào việc chuẩn bị một kế hoạch mang thai an toàn và khỏe mạnh. Hãy luôn lạc quan và yêu thương con cái của mình, bất kể con trai hay con gái, vì chúng đều là những món quà vô giá của cuộc sống.