Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Allowed gì

Trong tiếng Anh, khi muốn nói “Cho phép ai làm việc gì” thì chúng ta sẽ sử dụng động từ Allow. Hôm nay Vietop sẽ giới thiệu đến bạn bài học về cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh kèm theo đó là một số bài tập nhỏ vận dụng để bạn luyện tập thêm nhé.

Giới thiệu cấu trúc và cách dùng Allow

Động từ Allow có nghĩa là cho phép, chấp nhận, thừa nhận.

Các cách dùng của Allow:

  • Diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì.
  • Diễn tả việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra trong thực tế.
  • Biểu hiện một thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của người khác.

Cấu trúc Allow

Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép ai (cụ thể) làm việc gì.

S + (Allow) + somebody + to Vinf + something…

E.g: She allowed her son to go out with his friend last night.

Cô ấy đã đồng ý cho con trai đi ra ngoài cùng bạn của nó tối qua.

Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép làm việc gì

S + (Allow) + Ving

E.g.: They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đậu xe ở đây)

➔ Như thế “allow + V-ing” chỉ chung việc cho phép một hành động nào đó, không quan trọng đối tượng được/không được phép là ai.

Dạng 2: Dùng để diễn tả việc chấp nhận người nào đó hay cái gì.

S + (Allow) + for + somebody/something…

E.g: They are allowed for hiring here for $20 a day.

Họ đã được chấp nhận cho thuê chỗ ở đây 20 đô một ngày.

Dạng 3: Dùng nói khi cho phép ai đó vào đâu, rời đi đâu hay đứng dậy để làm gì đó.

S + (Allow) + somebody + in/out/up…

E.g: Unauthorized persons are not allowed in this area.

Người không phận sự không được phép vào khu vực này.

Dạng 4: Dùng để diễn tả sự cho phép, chấp thuận, nhường chỗ cho cái gì.

S + (Allow) + of + something…

E.g: You are allowed to go inside of the right documents.

Bạn được phép vào bên trong nếu có các tài liệu phù hợp.

*Lưu ý:

  • Allow có thể kết hợp thêm với giới từ như for, of hay in/out/up.
  • Allow có thể được chia theo thời động từ và chia theo chủ ngữ của câu.
Xem thêm:  Cách chèn ChemDraw vào Word: Hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia SEO

Thể bị động của cấu trúc Allow

Thể chủ động (Active) : S + let + O + Vinf…Thể bị động (Passive): S(O) + (to be) allowed + to Vinf + … + by O(S).

E.g: My mother let me use her laptop. (Mẹ tôi cho phép tôi sử dụng máy tính của mẹ).

➔ I am allowed to use her laptop by my mother. (Tôi được cho phép bởi mẹ tôi để sử dụng máy tính của mẹ).

Khóa học IELTS online – Học trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Phân biệt cấu trúc Allow và Permit

Thực tế, động từ Allow có nghĩa tương tự Permit đó là cho phép, chấp nhận. Cụ thể là:

  • Allow và Permit có công thức tương tự với nhau.
  • Trong câu văn, động từ Allow và Permit có thể thay thế qua lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
  • Động từ Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn Allow.
  • Chú ý điểm khác biệt cơ bản đó là Allow có thể đi kèm với trạng từ, còn Permit thì không chung với trạng từ.

E.g: The boss does not allow/ permit employees to smoke in the office.

(Sếp không cho phép nhân viên hút thuốc trong văn phòng làm việc.)

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập vận dụng cấu trúc và cách dùng Allow kèm đáp án

Dựa vào lý thuyết về cấu trúc và cách dùng Allow đã được tóm gọn ở trên thì bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập kiến thức qua một số bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp

1.Laura is allowed ________ (drink) as much juice as she likes.

2.Photography _________ (not allow) in the museum.

3.She was allowed _______ (hang out) with her friend by her father.

4.Ms Lan let us live there rent – free.

➔ We are allowed .…………………………………………

5. They don’t let their children use smartphones.

➔ Their children aren’t allowed …………………………..

Đáp án

1. To drink.

2. Isn’t allowed.

3. To hang out.

4. We are allowed to live there rent – free.

5. Their children aren’t allowed to use smartphones.

Trên đây chúng mình đã mang đến bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh. Vietop hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn sớm chinh phục được ngữ pháp tiếng Anh.