Bật mí fail là gì? Hướng dẫn cách sử dụng từ fail theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

fail là gì

Từ fail là một từ tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, fail sẽ được sử dụng theo một cách riêng biệt. Trong bài viết này, hãy cùng FPT Shop tìm hiểu fail là gì và cách sử dụng từ fail trong tiếng Anh.

Fail có ý nghĩa gì khi là động từ?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ fail thường được sử dụng như một động từ để chỉ sự thất bại, không thành công hoặc không đạt được mục tiêu nào đó. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Fail có ý nghĩa gì khi là động từ

Sự thất bại trong hành động hoặc kế hoạch

Khi sử dụng fail như một động từ, ta thường chỉ sự thất bại trong việc thực hiện một hành động hoặc kế hoạch.

Ví dụ: “I failed to submit my assignment on time” (Tôi đã không hoàn thành bài tập đúng hạn).

Không đạt được mục tiêu

Ngoài việc thất bại trong hành động hay kế hoạch, fail cũng có thể ám chỉ việc không đạt được mục tiêu.

Ví dụ: “He failed to win the championship” (Anh ấy đã không đạt được thành tích vô địch).

Thiếu khả năng hoặc không đạt tiêu chuẩn

Fail cũng có thể được dùng để chỉ sự không đạt tiêu chuẩn hoặc thiếu khả năng trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: “She failed the driving test” (Cô ấy đã không đạt trong bài kiểm tra lái xe).

Fail có ý nghĩa gì khi là danh từ?

Khi sử dụng fail như một danh từ, nó thường được đặt sau mạo từ “a” hoặc “an” và trước một từ chỉ sự thất bại cụ thể.

Fail có ý nghĩa gì khi là một danh từ

Ví dụ:

  • He experienced a fail in his attempt to pass the exam. (Anh ấy gặp phải một sự thất bại trong việc đỗ kỳ thi.)
  • The project was considered a major fail. (Dự án được coi là một thất bại lớn.)

Ngoài ra, còn một vài ví dụ khác khi sử dụng fail như một danh từ trong câu:

  • The team’s performance in the match was a big fail. (Thành tích của đội trong trận đấu là một thất bại lớn.)
  • Her attempt to start a business ended in a fail. (Nỗ lực của cô ấy để bắt đầu một doanh nghiệp kết thúc bằng một thất bại.)
  • The company’s new product launch was considered a fail. (Sự ra mắt sản phẩm mới của công ty được coi là một thất bại.)

Cách sử dụng fail trong một câu theo ngữ pháp tiếng Anh

Cách sử dụng fail trong ngữ pháp tiếng Anh

Cách sử dụng fail trong câu phủ định

Khi sử dụng fail trong câu phủ định, ta thường sử dụng cấu trúc “fail to + V” để biểu thị hành động không thành công.

Ví dụ:

  • She failed to complete the project on time. (Cô ấy đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • They failed to win the game. (Họ đã không thắng trận đấu.)

Cách sử dụng fail trong câu khẳng định

Khi sử dụng fail trong câu khẳng định, ta thường sử dụng cấu trúc “fail + to be + tính từ” để diễn đạt sự không thành công của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • The movie failed to be entertaining. (Bộ phim không thú vị.)
  • The new product failed to be innovative. (Sản phẩm mới không đổi mới.)

Cách sử dụng fail trong câu hỏi

Khi sử dụng fail trong câu hỏi, ta thường sử dụng cấu trúc “fail + to + V” để hỏi về sự không thành công của một hành động.

Ví dụ:

  • Did she fail to complete the task? (Cô ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ à?)
  • Have they failed to meet the deadline? (Họ đã không hoàn thành đúng thời hạn à?)

Một số lưu ý khi sử dụng từ fail

Một số lưu ý khi sử dụng từ fail

Động từ phân cách bởi fail

Khi sử dụng fail như một động từ, ta thường cần sử dụng cấu trúc “fail + to V” hoặc “fail + object + to V”.

Ví dụ:

  • I failed to understand the instructions. (Tôi không hiểu được hướng dẫn)
  • She failed me in the final exam. (Cô ấy cho tôi điểm thấp trong kỳ thi cuối kỳ)

Fail và fail to

Sự khác biệt giữa fail và fail to nằm ở sự cần thiết của một đối tượng. Khi ta muốn nhấn mạnh đối tượng đã thất bại, ta sử dụng fail to.

Ví dụ:

  • The teacher failed all of her students. (Giáo viên đánh giá điểm thấp với tất cả học sinh của cô ấy)
  • The teacher failed to motivate her students. (Giáo viên thất bại trong việc khuyến khích học sinh của cô ấy)

Ví dụ về fail trong các ngữ cảnh khác nhau

Ngữ cảnh sử dụng từ fail

Fail trong công việc

Khi nói về việc không thành công trong công việc, ta có thể sử dụng fail để diễn tả.

Ví dụ:

  • The project failed due to poor planning. (Dự án thất bại do kế hoạch kém)
  • The company failed to attract new customers. (Công ty không thể thu hút khách hàng mới)

Fail trong học tập

Khi nói về việc không đạt được thành tích trong học tập, ta cũng có thể sử dụng fail.

Ví dụ:

  • He failed the math exam. (Anh ấy không đạt trong bài kiểm tra toán)
  • Many students failed the English test. (Nhiều học sinh không đỗ kỳ thi tiếng Anh)

Kết luận

Trên đây là một số thông tin giải thích fail là gì và cách sử dụng từ fail như một động từ, danh từ theo ngữ pháp tiếng Anh. Tuỳ theo ngữ cảnh và các tình huống khác nhau, bạn có thể sử dụng từ fail một cách linh hoạt.

Xem thêm:

  • IVF là gì? Hé lộ các thông tin quan trọng về quy trình thụ tinh nhân tạo bạn nên biết
  • Hõm Venus là gì? Giải mã những ý nghĩa đặc biệt đằng sau hõm Venus ít ai biết đến

FPT Shop chúng tôi cung cấp đến khách hàng đa dạng các dòng sản phẩm như máy điều hoà, máy hút bụi, máy lọc nước,… Bạn có thể tham khảo tại cửa hàng chúng tôi với mức giá ưu đãi nhất trên thị trường.

  • Máy hút bụi
luck8 | Luck8 | cwin | Rồng bạch Kim | bong da lu | OKVIP | Hello88 | 77WIN | https://qh88.gold/ | 97WIN | i9bet.com | ko66 | KO66 | NOHU90 | bongdalu | bongdalu | LUCK8 | NOHU90 | WW88 | 77win | BK8 | 8kbet