Make out là gì? Cấu trúc Make out trong tiếng Anh 

make out là gì

Make là động từ thông dụng được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi make kết hợp với các giới từ khác sẽ tạo ra các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau, ví dụ như make out. Vậy cấu trúc make out nghĩa là gì? Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

1. Make là gì?

Trong tiếng Anh, make là động từ mang nghĩa là “làm cho, khiến”. Tuy nhiên, khi đi với các giới từ thích hợp, make sẽ mang nghĩa khác.

E.g:

  • Do you want me to make some orange juice? (Bạn có muốn tôi làm một ít nước cam ép không?)
  • This cake is made of flour. (Bánh này được làm từ bột mì.)

2. Cấu trúc Make out

Make out là một cụm động từ – phrasal verb với make, được sử dụng nhiều trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

2.1. Make out: nghe, hiểu được điều gì, ai đó

Make something/ someone out (v) to see, hear, or understand something or someone with difficulty

E.g:

  • I can’t make out your writing
  • Nobody can make out why you should have been attacked.

Xem thêm:

  • Cách phát âm ed
  • Cách phát âm s es z
  • Các tháng trong tiếng Anh

2.2. Make out: thực hiện trả bằng séc cho ai đó

Make something out (v) to write all the necessary information on an official document

E.g: I made a cheque out for £20 to “Henry’s Stores”.

2.3. Make out: xử lý một tình huống nào đó, thường là theo cách thành công

Make out (v) to deal with a situation, usually in a successful way

E.g: How is Freny making out in her new job?

Xem thêm:

Tổng hợp 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết

Cách dùng cấu trúc Have/get something done kèm bài tập vận dụng

2.4. Make out: hôn ai đó

Make out (v) to kiss somebody

Xem thêm:  Làm gì khi máy in hết mực

E.g: She had never even made out with a boy

2.5. Make out of: nói về một vật bị thay đổi từ dạng này sang một dạng khác

E.g: This candle holder is made out of a wine bottle.

3. Một số cụm từ liên quan đến make out

3.1. Make a man (out) of sb

Make a man (out) of sb: khiến một thanh niên hoặc thiếu niên hành động như một người lớn và chịu trách nhiệm

E.g: A couple of years in the army should make a man of him.

3.2. Make capital out of sth

Make capital out of sth: sử dụng một tình huống để có được lợi thế cho bản thân

E.g: The Opposition is making a lot of political capital out of the government’s failure to invest in medicine.

3.3. Make a meal (out) of sth

Make a meal (out) of sth: dành nhiều thời gian hoặc năng lượng để làm điều gì đó hơn mức cần thiết

E.g: I only asked for a summary of the main points but he’s making a real meal out of it

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

3.4. Make a monkey out of sb

Make a monkey out of sb: làm cho ai đó tỏ ra ngu ngốc

E.g: I know Max is only trying to impress Lily, but he’s making a monkey out of himself by telling so many corny jokes.

3.5. Make a big thing (out) of sth

Make a big thing (out) of sth: quan tâm quá mức tới một thứ gì đó

E.g: I want a birthday party, but I don’t want to make a big thing out of it.

3.6. Make a fool (out) of someone

Make a fool (out) of someone: làm điều gì đó khiến ai đó, đặc biệt. bản thân bạn, trông có vẻ nực cười.

E.g: I almost stood up and sang, but I decided I didn’t want to make a fool out of myself while everyone was looking at me

4. Các cụm từ khác với Make

Cùng tìm hiểu thêm một số cụm động từ khác với make nhé:

Trên đây là tổng hợp các phần kiến thức liên quan đến cấu trúc make out mà IELTS Vietop gửi đến bạn. Chúc bạn ôn tập thật tốt và nắm được các cách sử dụng của Make out trong tiếng Anh nhé. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.