Từ vựng được xem là những yếu tố cơ sở, quyết định việc học tiếng Hàn của bạn có hiệu quả hay không. Vì thế, hầu hết người học đều chú trọng phần kiến thức này. Tuy nhiên, hệ thống từ vựng tiếng Hàn “rất khổng lồ” và được phân chia theo nhiều cấp độ. Trong khuôn khổ bài viết, du học Hàn Quốc Thanh Giang xin chia sẻ đến bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 ! Hãy cùng tham khảo nhé!
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – CHI TIẾT
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 1
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
1
한국
Hàn Quốc
2
베트남
Việt Nam
3
말레이시아
Malaysia
4
일본
Nhật Bản
5
미국
Mỹ
6
중국
Trung Quốc
7
태국
Thái Lan
8
호주
Úc
9
몽골
Mông Cổ
10
인도네시아
Indonesia
11
필리핀
Philippines
12
인도
Ấn Độ
13
영국
Anh
14
독일
Đức
15
프랑스
Pháp
16
러시아
Nga
17
학생
học sinh
18
회사원
nhân viên công ty
19
은행원
nhân viên ngân hàng
20
선생님
giáo viên
21
공무원
công chức
22
의사
bác sĩ
23
관광가이드
hdv du lịch
24
주부
nội trợ
25
약사
dược sĩ
26
운전기사
tài xế lái xe
27
한국어
tiếng hàn
28
안녕하세요
xin chào
안녕하십니까
29
안녕히가세요.
xin tạm biệt
(đi về bình an).
30
안녕히계세요.
xin tạm biệt
(ở lại bình an).
31
처음뵙겠습니다.
rất hân hạnh.
(lần đầu gặp mặt)
32
반갑습니다
rất vui được gặp
33
국어국문학과
khoa ngữ văn
34
국적
quốc tịch
35
네
vâng
36
대학교
trường đại học
37
대학생
sinh viên
38
보기
mẫu, ví dụ
39
사람
người
40
한국어과
khoa hàn ngữ
41
아니요
không
42
은행
ngân hàng
43
이
này
44
이름
tên
45
이메일
thư điện tử, email
46
저
tôi
47
전화
điện thoại
48
제
của tôi
49
주소
địa chỉ
50
직업
nghề nghiệp
51
학과
bộ môn
52
학번
mã số sinh viên
53
학생증
thẻ sinh viên
54
학교
trường học
55
도서관
thư viện
56
식당
nhà ăn, nhà hàng
57
호텔
khách sạn
58
극장
nhà hát
59
우체국
bưu điện
60
병원
bệnh viện
61
은행
ngân hàng
62
백화점
cửa hàng bách hoá
63
약국
hiệu thuốc
64
가게
cửa tiệm, cửa hàng
65
사무실
văn phòng
66
강의실
giảng đường
67
교실
phòng học
68
화장실
nhà vệ sinh
69
휴게실
phòng nghỉ
70
랩실
phòng lab
어학실
71
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
72
체육관
nhà thi đấu thể thao
73
운동장
sân vận động
74
강당
giảng đường lớn, hội trường
75
학생식당
nhà ăn học sinh
76
세미나실
phòng hội thảo
77
서점
hiệu sách
78
명동
khu myeong dong
79
텔레비전
ti vi
80
휴대전화
điện thoại di động
81
책상
bàn
82
의자
cái ghế
83
칠판
bảng
84
문
cửa
85
창문
cửa sổ
86
시계
đồng hồ
87
가방
cặp sách
88
컴퓨터
máy vi tính
89
책
sách
90
공책
vở
91
사전
từ điển
92
지우개
cục tẩy
93
지도
bản đồ
94
펜
bút, viết
95
필통
hộp bút
96
거기
ở đó
97
그것
cái đó
98
저것
cái kia
99
저기
ở kia
100
라디오
đài, radio
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 2
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
1
많이
nhiều
2
어디
ở đâu
3
무엇
cái gì
4
없다
không có
5
여기
ở đây
6
이것
cái này
7
있다
có
8
가다
đi
9
오다
đến
10
자다
ngủ
11
먹다
ăn
12
마시다
uống
13
이야기하다
nói chuyện
14
읽다
đọc
15
듣다
nghe
16
보다
nhìn, xem
17
일하다
làm việc
18
공부하다
học
19
운동하다
luyện tập thể thao, vận động
20
쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
21
만나다
gặp gỡ
22
사다
mua
23
좋아하다
thích
24
크다
to
25
작다
nhỏ
26
많다
nhiều
27
적다
ít
28
좋다
tốt
나쁘다
xấu, tồi
29
재미있다
hay, thú vị
재미없다
không hay
30
여행
du lịch
옷
quần áo
31
자주
hay, thường xuyên
전화하다
gọi điện thoại
32
카페
quán cà phê
33
차
trà
34
커피
cà phê
35
빵
bánh mì
36
우유
sữa
37
영화
phim
38
음악
âm nhạc
39
친구
bạn, bạn bè
40
무엇
cái gì
41
어디
ở đâu
42
누구
ai
43
언제
khi nào, bao giờ
44
공원
công viên
45
노래
bài hát
46
대한빌딩
tòa nhà dae han
47
방
phòng
48
사과
táo
49
산책하다
đi dạo
50
쇼핑하다
mua sắm
51
시내
trung tâm thành phố, nội thành
52
시장
chợ
53
식사하다
dùng bữa
54
신문
báo
55
아이스크림
kem
56
아주
rất
57
이메일
thư điện tử, email
58
위
trên
59
지금
bây giờ
60
축구를하다
đá bóng
61
헬스클럽
câu lạc bộ thể dục thể thao
62
월요일
thứ hai
63
화요일
thứ ba
64
수요일
thứ tư
65
목요일
thứ năm
66
금요일
thứ sáu
67
토요일
thứ bảy
68
일요일
chủ nhật
69
년
năm
70
월
tháng
일
ngày
71
시
giờ
72
그저께
hôm kia
73
어제
hôm qua
74
오늘
hôm nay
75
내일
ngày mai
76
모레
ngày kia
77
지난해
năm trước, năm ngoái
78
작년
năm trước, năm ngoái
79
올해
năm nay
80
금년
năm nay
81
다음해
năm sau
82
내년
năm sau
83
지난달
tháng trước
84
이번달
tháng này
85
다음달
tháng sau
86
지난주
tuần trước
87
이번주
tuần này
88
다음주
tuần sau
89
강사
giảng viên
90
계획표
bảng kế hoạch
91
구경하다
ngắm, xem
92
그리고
và
93
등산
việc leo núi
94
명절
ngày lễ
95
방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 3
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
1
산
núi
2
생일파티
tiệc sinh nhật
3
설날
ngày tết
4
숙제
bài tập
5
시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
6
아르바이트
sự làm thêm
7
아름답다
đẹp
8
안내
sự hướng dẫn
9
전화번호
số điện thoại
10
졸업하다
tốt nghiệp
11
층
tầng
12
커피숍
quán cà phê
13
크리스마스
giáng sinh
14
파티를하다
tổ chức tiệc
15
한글날
ngày kỉ niệm chữ hangeul
16
호
số (phòng)
17
회의하다
họp, hội nghị
18
휴가
kỳ nghỉ
19
평일
ngày thường trong tuần
주중
20
주말
cuối tuần
21
오전
buổi sáng
22
오후
buổi chiều
23
낮
ban ngày
24
밤
ban đêm
25
아침
sáng
26
점심
trưa
27
저녁
tối
28
새벽
sáng sớm
29
시
giờ
30
분
phút
31
초
giây
32
일어나다
thức dậy
33
이를닦다
đánh răng
34
세수하다
rửa mặt
35
읽다
đọc
36
보다
nhìn, xem
37
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
38
배우다
học
39
숙제하다
làm bài tập
40
청소하다
dọn vệ sinh
41
목욕하다
tắm
42
출근하다
đi làm
43
퇴근하다
tan tầm
44
시작하다
bắt đầu
45
끝나다
xong, kết thúc
46
고향
quê hương
47
공항
sân bay
48
날
ngày
49
남자
nam giới
50
노래방
quán karaoke
51
받다
nhận
52
밥
cơm
53
부모님
bố mẹ
54
수업
giờ học, buổi học
55
수영
bơi lội
56
시험을보다
thi
57
여자
phụ nữ
58
영문과
khoa ngữ văn anh
59
영어
tiếng anh
60
운전하다
lái xe
61
인터넷
internet
62
일기
nhật ký
63
집
nhà
64
출근
đi làm
65
출발하다
xuất phát
66
후
sau, sau khi
67
회사
công ty
68
회의
họp, hội nghị
69
pc방
dịch vụ vi tính, quán internet
70
겨울
mùa đông
71
자다
ngủ
72
무슨
gì
73
어떤
thế nào
74
어느
nào
75
등산하다
leo núi
76
영화를보다
xem phim
77
운동하다
luyện tập thể thao, vận động
78
여행하다
du lịch
79
쇼핑하다
mua sắm
80
수영하다
bơi lội
81
쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
82
외식하다
ăn ngoài
83
친구를만나다
gặp bạn
84
산책하다
đi dạo
85
소풍가다
đi dã ngoại
86
책을읽다
đọc sách
87
가수
ca sĩ
88
갈비
món sườn nướng
89
개
con chó
90
고양이
con mèo
91
골프
môn đánh gôn
92
공포영화
phim kinh dị
93
김밥
món cơm cuộn lá kim
94
나무
cây
95
낚시
câu cá
96
농구
bóng rổ
97
동물
động vật
98
드라마
phim truyện, phim truyền hình
99
딸기
quả dâu
100
라면
mì gói
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 4
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
1
모자
mũ, nón
2
바다
biển
3
바지
quần
4
배
quả lê, con thuyền, bụng
5
배구
bóng chuyền
6
보내다
trải qua
7
불고기
món bulgogi
8
비빔밥
món cơm trộn
9
빨래하다
giặt đồ
10
새
chim
11
선물
quà tặng
12
싫어하다
ghét
13
액션영화
phim hành động
14
야구
bóng chày
15
요리하다
nấu ăn
16
일찍
sớm
17
축구
bóng đá
18
춤을추다
nhảy múa
19
치마
váy
20
테니스
quần vợt, tennis
21
포도
quả nho
22
피곤하다
mệt nhọc
23
과일
hoa quả
24
여러
nhiều, vài
25
개
cái
26
명
người
사람
27
마리
con
28
잔
chén, ly
29
대
chiếc (xe, máy móc)
30
병
bình
31
켤레
đôi
32
권
quyển
33
장
trang
34
채소
rau
35
음료수
thức uống
36
옷
quần áo
37
구두
giày
38
문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
39
생선
cá
40
서점
hiệu sách
41
세일
hạ giá
42
소설책
sách tiểu thuyết
43
수박
dưa hấu
44
전자상가
khu bán hàng điện tử
45
주스
nước hoa quả, sinh tố
46
카메라
máy ảnh
47
셔츠
áo sơ mi
48
필통
hộp bút
49
모자
mũ, nón
50
과자
bánh quy
51
귤
quả quýt
52
디자인
thiết kế
53
마트
siêu thị nhỏ
54
망고
xoài
55
국
canh
56
김치
kim chi
57
불고기
món bulgogi
58
된장찌개
canh tương, canh doen-jang
59
냉면
món mì lạnh
60
떡
bánh tteok
61
라면
mì gói
62
삼겹살
món thịt ba chỉ nướng
63
김치찌개
canh kim chi
64
갈비탕
súp sườn bò
65
삼계탕
gà tần sâm
66
볶음밥
cơm chiên, cơm rang
67
국수
mì, bún
68
맛있다
ngon
69
맛없다
không ngon
70
달다
ngọt
71
쓰다
đắng
72
짜다
mặn
73
시다
chua
74
맵다
cay
75
싱겁다
nhạt
76
숟가락
thìa, muỗng
77
젓가락
đũa
78
메뉴
thực đơn
79
컵
cốc, ly
80
테이블
bàn ăn
81
종업원
người phục vụ nhà hàng
82
손님
khách
83
흡연석
chỗ được hút thuốc lá
84
금연석
chỗ cấm hút thuốc lá
85
케이크
bánh kem
86
영수증
hóa đơn
87
주문하다
gọi món
88
계산하다
tính toán, tính tiền
89
계산서
phiếu tính tiền
90
가지
cà tím
91
고추
ớt
92
그래서
vì vậy
93
기다리다
chờ đợi
94
남편
chồng
95
녹차
trà xanh
96
더
thêm, nữa, càng
97
드시다
dùng, ăn (kính ngữ)
98
레몬
chanh
99
만들다
làm, tạo nên
100
맛있게
một cách ngon lành
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 5
STT
TỪ VỰNG
NGHĨA
1